I. Giới Thiệu Sản Phẩm Cisco CBS350-12XS-EU
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-12XS-EU thuộc dòng Cisco Business 350 Series, là giải pháp mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa với mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Switch CBS350-12XS-EU được trang bị:
-
12 cổng 10 Gigabit SFP+, trong đó có 10 cổng SFP+ và 2 cổng combo với 2 cổng đồng 10G.
-
1 cổng quản lý GE dành riêng cho việc quản trị hệ thống.
Với khả năng hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2 cùng một số tính năng Layer 3 như:
-
Static Route
-
RIP v2
-
DHCP Server cho LAN
-
Cấu hình Layer 3 cho các giao diện cổng vật lý
CBS350-12XS-EU có thể hoạt động linh hoạt như switch access hoặc switch core trong hệ thống mạng vừa và nhỏ.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Small Bussiness |
Switch Type | Fixed Port |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Number Port | 12 Cổng |
Downlink Ports | 10 GbE SFP+ |
Uplink Ports | 10 GbE Copper (RJ45), 10 GbE SFP+ |
II. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Dễ triển khai và quản lý: Hỗ trợ giao diện web trực quan, quản lý qua ứng dụng di động hoặc công cụ quản trị tập trung.
-
Plug and Play: Giúp bổ sung thiết bị nhanh chóng, an toàn và thuận tiện cho việc mở rộng hoặc nâng cấp hệ thống mạng.
-
Hỗ trợ SNMP: Cho phép quản lý và giám sát thiết bị từ xa, thuận tiện cho quản trị viên.
-
Bảo mật và ổn định: Trang bị nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng.
Thông số kĩ thuật chi tiết sản phẩm CBS350-12XS-EU
Thông số kỹ thuật | CBS350-12XS-EU |
Giao diện | 12 x 10 Gigabit SFP+ 2 x 10 Gigabit copper ports (combo with 2 x SFP+) 1 x GE management port |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 240 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 178.56 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | Lên đến 4 thiết bị trong một ngăn xếp Lên đến 192 cổng và được quản lý như một hệ thống duy nhất với chuyển đổi dự phòng phần cứng |
VLAN | Hỗ trợ đến 4096 VLAN đồng thời; Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q, VLAN dựa trên địa chỉ MAC, VLAN dựa trên giao thức, IP VLAN dựa trên mạng con, VLAN khách, VLAN chưa được xác thực |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, BPDU, STP, DHCP snooping, IPSG, IPSG, DAI, IPMB, SCT, SSD, RADIUS/TACACS+, ACLs, ARP |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | 4 |
Độ ồn | 25°C: 45.8dB |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
1,385,554 |
Packet Buffer | 3 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Cân nặng | 3.42 kg (7.54 lb) |
Nguồn điện | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Thông tin đầy đủ bản tiếng anh của sản phẩm
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (64-byte packets) | 178.56 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 240 Gbps |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol Port grouping/link aggregation – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 4,094 VLANs simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN – Management VLAN – Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port – Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks – Guest VLAN, unauthenticated VLAN – Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication – CPE VLAN Voice VLAN Multicast TV VLAN VLAN Translation Q-in-Q Selective Q-in-Q Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Unidirectional Link Detection (UDLD) Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2 Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping IGMP Querier Head-of-Line (HOL) blocking Loopback DetectioN |
Layer 3 | IPv4 routing – Wirespeed routing of IPv4 packets – Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces IPv6 routing Layer 3 Interface – Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface Classless Interdomain Routing (CIDR) Policy-Based Routing (PBR) DHCP Server DHCP relay at Layer 3 User Datagram Protocol (UDP) relay |
Stacking | – Up to 4 units in a stack – High availability, Fast stack failover delivers minimal traffic loss |
Security | Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) IEEE 802.1X (Authenticator role) Web-based authentication STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard STP Root GuardSTP loopback guard DHCP snooping IP Source Guard (IPSG) Dynamic ARP Inspection (DAI) IP/MAC/Port Binding (IPMB) Secure Core Technology (SCT) Secure Sensitive Data (SSD) Trustworthy systems Private VLANLayer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN Port security RADIUS/TACACS+ RADIUS accounting Storm control DoS prevention Multiple user privilege levels in CLI ACLs Support for up to 1,024 rules |
Management | Web user interface SNMP Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Firmware upgrade Port mirroring VLAN mirroringDHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Secure Copy (SCP) Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download Text-editable config files Smartports Auto Smartports Textview CLICloud services Embedded Probe for Cisco Business Dashboard Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Localization Login banner Other management |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=24.3W 220V=25.3W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 86.33 |
Hardware | |
Total System Ports | 10 x 10G SFP+ + 2 x 10G copper/SFP+ combo + 1 x GE OOB management |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 x 10G copper/SFP+ combo |
Console port | Cisco Standard RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 3 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in) |
Unit weight | 3.42 kg (7.54 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | 4 |
Acoustic Noise | 25°C: 45.8 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 1,385,554 |
III. Địa Điểm Phân Phối Switch Cisco CBS350-12XS-EU Chính Hãng
Nếu bạn đang tìm mua Cisco CBS350-12XS-EU chính hãng, hãy đến với CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN – nhà phân phối thiết bị mạng Cisco uy tín tại Việt Nam.
Vì sao nên chọn mua tại chúng tôi?
-
Sản phẩm Cisco chính hãng 100%, bảo hành toàn cầu 01 năm.
-
Giá bán cạnh tranh – cam kết tốt nhất thị trường.
-
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 sau bán hàng.
-
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, chuyên nghiệp.
Thông Tin Liên Hệ
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
-
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội.
-
☎ Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
-
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
👉 Cisco CBS350-12XS-EU – Giải pháp switch 10G mạnh mẽ, giá tốt, phân phối chính hãng tại Việt Nam!
Review Thiết Bị Chuyển Mạch Cisco CBS350-12XS-EU | Chính Hãng Giá Tốt
Chưa có đánh giá nào.