dfd
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Miễn phí HN | Chi tiết |
Product Type | Small Bussiness |
Small Bussiness | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Downlink Ports | 1 GbE SFP |
I. Tóm tắt các đặc điểm nổi bật của Cisco CBS350-24T-4G-EU
Độ tin cậy và khả năng phục hồi cao:
Cisco CBS350-24T-4G-EU được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp liên tục hoạt động 24/7, nơi yêu cầu độ sẵn sàng và tính ổn định cao. Thiết bị hỗ trợ hai hình ảnh phần mềm (dual image), cho phép nâng cấp firmware mà không làm gián đoạn mạng, đảm bảo duy trì hoạt động liên tục cho người dùng và hệ thống.
Hỗ trợ IPv6:
Switch này tương thích hoàn toàn với giao thức IPv6, giúp hệ thống mạng sẵn sàng cho xu hướng chuyển đổi mạng trong tương lai.
Quản lý lưu lượng nâng cao với Layer 3:
Thiết bị hỗ trợ định tuyến động Layer 3, cho phép phân chia mạng thành các nhóm làm việc (workgroup) và hỗ trợ giao tiếp giữa các VLAN một cách hiệu quả, mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của ứng dụng.
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt:
Với kích thước nhỏ gọn, CBS350-24T-4G-EU dễ dàng triển khai trong nhiều không gian khác nhau như văn phòng mở, lớp học hoặc các cửa hàng bán lẻ. Thiết bị có thể được lắp đặt bên ngoài tủ mạng mà không gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ hay môi trường làm việc.
II. Ưu điểm nổi bật của Switch Cisco CBS350-24T-4G-EU
Cisco CBS350-24T-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Cisco Business, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn nhưng tích hợp nhiều tính năng mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhờ:
-
Chi phí hợp lý: Mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp SMB.
-
Giao diện quản lý đơn giản: Bảng điều khiển trực quan giúp dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị mà không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
-
Tính năng nâng cao: Hỗ trợ nhiều tính năng mạng tiên tiến nhằm tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng hệ thống.
-
Bảo mật toàn diện: Bảo vệ hiệu quả các giao dịch và dữ liệu kinh doanh quan trọng, tăng cường an ninh mạng cho toàn hệ thống.
II. Thông số kĩ thuật Switch Cisco CBS350-24T-4G-EU
Thông số kỹ thuật | CBS350-24T-4G-EU |
Giao diện | 24 cổng 10/100/1000 (GE) + 4 cổng SFP |
PoE | None |
Khả năng chuyển mạch | 56 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 41.66 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Nhóm cổng | Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
VLAN | Hỗ trợ đến 4096 VLAN đồng thời; Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q, VLAN dựa trên địa chỉ MAC, VLAN dựa trên giao thức, IP VLAN dựa trên mạng con, VLAN khách, VLAN chưa được xác thực |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSL, IEEE 802.1X, ARP, DHCP, IPMB |
Flash | 256 MB |
CPU Memory | 512 MB |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Kích thước | 445 x 240 x 44 mm |
Cân nặng | 2.63 kg |
Nguồn điện | 100 – 240V 50 – 60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ° đến 50 ° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% |
Bảng thông tin kỹ thuật đầy đủ (bằng tiếng Anh) của sản phẩm
Performance | |
Model | CBS350-24T-4G-EU |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 95.23 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 128.0 |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol Port grouping/link aggregation – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN-Support for up to 4,094 VLANs simultaneously -Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN -Management VLAN -Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port -Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks -Guest VLAN, unauthenticated VLAN-Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication -CPE VLAN Voice VLAN Multicast TV VLAN VLAN Translation Q-in-Q Selective Q-in-QGeneric VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Unidirectional Link Detection (UDLD) Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2 Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snoopingIGMP Querier Head-of-Line (HOL) blocking Loopback DetectioN |
Layer 3 | IPv4 routing -Wirespeed routing of IPv4 packets -Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces IPv6 routingLayer 3 Interface -Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface Classless Interdomain Routing (CIDR) Policy-Based Routing (PBR) DHCP Server DHCP relay at Layer 3 User Datagram Protocol (UDP) relay |
Stacking | |
Hardware stack | Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover |
High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack |
Plug-and-play stacking configuration/management | Master/backup for resilient stack control Autonumbering Hot swap of units in stack Ring and chain stacking options, auto stacking port speed, flexible stacking port options |
High-speed stack interconnects | Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces. |
Security | Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) IEEE 802.1X (Authenticator role) Web-based authentication STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard STP Root Guard STP loopback guard DHCP snooping IP Source Guard (IPSG)Dynamic ARP Inspection (DAI) IP/MAC/Port Binding (IPMB) Secure Core Technology (SCT) Secure Sensitive Data (SSD) Trustworthy systems Private VLANLayer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN Port security RADIUS/TACACS+ RADIUS accounting Storm control DoS prevention Multiple user privilege levels in CLI ACLs Support for up to 1,024 rules |
Management | Web user interface SNMP Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Firmware upgrade Port mirroring VLAN mirroring DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)Secure Copy (SCP) Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download Text-editable config files Smartports Auto Smartports Textview CLI Cloud servicesEmbedded Probe for Cisco Business Dashboard Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Localization Login banner Other management |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=27.54W 220V=27.25W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 93.32 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 Gigabit Ethernet + 4 10Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 24 Gigabit Ethernet |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 4 SFP+ |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 1.5 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 240 x 44 mm (17.5 x 9.45 x 1.73 in) |
Unit weight | 2.78 kg (6.13 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 2,026,793 |
Review CBS350-24T-4G-EU Cisco Business 350
Chưa có đánh giá nào.