🔌 48 cổng 10/100/1000 PoE+ (hỗ trợ cấp nguồn cho thiết bị IP)
⚡ Công suất PoE tổng cộng lên tới 740W
🚀 4 cổng uplink quang 10G SFP+ cho khả năng mở rộng vượt trội
✅ [Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ]
🛡 [Bảo hành toàn cầu 12 tháng]
📦 [Kho hàng luôn sẵn – Giao nhanh toàn quốc]
📞 [Liên hệ hotline để nhận báo giá tốt nhất: 0984.533.910 – 0904.800.458]
I. Giới thiệu sản phẩm Cisco CBS350-48FP-4X-EU
Cisco CBS350-48FP-4X-EU là thiết bị chuyển mạch cao cấp thuộc dòng Cisco Business 350 Series, được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu kết nối và mở rộng mạng của các văn phòng vừa và nhỏ. Sản phẩm giúp kết nối an toàn, đáng tin cậy giữa nhân viên, máy chủ, máy in và các thiết bị mạng khác, đồng thời hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) cực kỳ tiện lợi.
Tính năng nổi bật:
- 
48 cổng Ethernet tốc độ Gigabit (GE) hỗ trợ PoE+, cung cấp năng lượng cho camera IP, điện thoại IP, Wi-Fi AP,… 
- 
Tổng công suất cấp nguồn PoE lên tới 740W, đáp ứng nhiều thiết bị cùng lúc 
- 
4 cổng uplink SFP+ tốc độ 10G giúp mở rộng mạng linh hoạt, tốc độ cao 
- 
Hỗ trợ Layer 2 và Layer 3, VLAN, QoS, STP, ACL, DHCP snooping, IGMP snooping, v.v. 
- 
Bảo mật nâng cao, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ tấn công mạng 
- 
Dễ dàng quản trị: Web GUI trực quan, hỗ trợ CLI, SNMP, và quản lý từ xa 
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
| Thông tin hàng hóa | Chi tiết | 
| Loại hàng | Chính hãng | 
| Xuất xứ | Cisco | 
| Bảo hành: | 12 Tháng | 
| Vận chuyển | Miễn phí HN | 
| Thuộc tính | Chi tiết | 
| Product Type | Small Bussiness | 
| Switch Type | Fixed Port | 
| Number Port | 48 Cổng | 
| Routing/Switching Feature | Layer 2 | 
| Downlink Ports | 1 GbE Copper | 
| Uplink Ports | 10 GbE SFP+ | 
| POE Support | PoE+ (30W) | 
II. Lý tưởng cho môi trường doanh nghiệp hiện đại
Thiết bị switch Cisco CBS350-48FP-4X-EU được thiết kế để mang lại:
- 
🏢 Hiệu quả hoạt động tối đa trong môi trường văn phòng nhỏ hoặc chi nhánh công ty 
- 
📡 Triển khai dễ dàng hệ thống VoIP, camera giám sát, Wi-Fi doanh nghiệp 
- 
📈 Độ ổn định cao, hoạt động liên tục, giảm thiểu downtime 
- 
🔄 Tương thích hoàn toàn với các thiết bị Cisco khác và hầu hết thiết bị mạng trên thị trường 
Thông số kĩ thuật chi tiết sản phẩm CBS350-48FP-4X-EU
| Thông số kỹ thuật | CBS350-48FP-4X-EU | 
| Giao diện | 48 cổng 10/100/1000 (GE) + 4 cổng 10 Gigabit SFP+ | 
| PoE | 48 cổng PoE+, công suất 740W | 
| Khả năng chuyển mạch | 176 Gbps | 
| Tỉ lệ chuyển tiếp | 130.94 mpps | 
| Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses | 
| Nhóm cổng | Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | 
| VLAN | Hỗ trợ đến 4096 VLAN đồng thời; Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q, VLAN dựa trên địa chỉ MAC, VLAN dựa trên giao thứcIP VLAN dựa trên mạng con, VLAN khách, VLAN chưa được xác thực | 
| Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSL, IEEE 802.1X, ARP, DHCP, IPMB | 
| Flash | 256 MB | 
| CPU Memory | 512 MB | 
| Packet Buffer | 3 MB | 
| Kích thước | 445 x 350 x 44 mm | 
| Cân nặng | 5.82 kg | 
| Nguồn điện | 100 – 240V 50 – 60Hz | 
| Nhiệt độ hoạt động | -5 ° đến 50 ° C | 
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% | 
Bảng thông số của sản phẩm đầy đủ từ Cisco
| Performance CBS350-48FP-4X-EU | |
| Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 130.94 | 
| Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 176.0 | 
| Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol Port grouping/link aggregation – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN-Support for up to 4,094 VLANs simultaneously -Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN -Management VLAN -Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port -Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks -Guest VLAN, unauthenticated VLAN -Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication -CPE VLANVoice VLAN Multicast TV VLAN VLAN Translation Q-in-Q Selective Q-in-Q Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Unidirectional Link Detection (UDLD) Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2 Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snoopingIGMP Querier Head-of-Line (HOL) blocking Loopback DetectioN | 
| Layer 3 | IPv4 routing -Wirespeed routing of IPv4 packets -Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces IPv6 routingLayer 3 Interface -Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface Classless Interdomain Routing (CIDR) Policy-Based Routing (PBR) DHCP Server DHCP relay at Layer 3 User Datagram Protocol (UDP) relay | 
| Stacking | |
| Hardware stack | Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover | 
| High availability | Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack | 
| Plug-and-play stacking configuration/management | Master/backup for resilient stack control Autonumbering Hot swap of units in stack Ring and chain stacking options, auto stacking port speed, flexible stacking port options | 
| High-speed stack interconnects | Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces. | 
| Security | Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) IEEE 802.1X (Authenticator role) Web-based authenticationSTP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard STP Root Guard STP loopback guard DHCP snooping IP Source Guard (IPSG) Dynamic ARP Inspection (DAI)IP/MAC/Port Binding (IPMB) Secure Core Technology (SCT) Secure Sensitive Data (SSD) Trustworthy systems Private VLANLayer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN Port security RADIUS/TACACS+ RADIUS accounting Storm control DoS prevention Multiple user privilege levels in CLI ACLs Support for up to 1,024 rules | 
| Management | Web user interface SNMP Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stackFirmware upgrade Port mirroring VLAN mirroring DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Secure Copy (SCP)Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download Text-editable config files Smartports Auto Smartports Textview CLICloud services Embedded Probe for Cisco Business Dashboard Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Localization Login banner Other management | 
| Power over Ethernet (PoE) | |
| Power Dedicated to PoE | 740W | 
| Number of Ports That Support PoE | 48 | 
| Power consumption | |
| System Power Consumption | 110V=76.18W 220V=76.22W | 
| Power Consumption (with PoE) | 110V=889.35W 220V=865.02W | 
| Heat Dissipation (BTU/hr) | 3,034.59 | 
| Hardware | |
| Total System Ports | 48 Gigabit Ethernet + 4 10Gigabit Ethernet | 
| RJ-45 Ports | 48 Gigabit Ethernet | 
| Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 4 SFP+ | 
| Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port | 
| USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management | 
| Buttons | Reset button | 
| Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T | 
| LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed | 
| Flash | 256 MB | 
| CPU | 800 MHz ARM | 
| Packet buffer | 3 MB | 
| Environmental | |
| Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in) | 
| Unit weight | 5.82 kg (12.83 lb) | 
| Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal | 
| Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) | 
| Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) | 
| Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing | 
| Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing | 
| Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
| FAN | 1 | 
| Acoustic Noise | 25°C: 48.7 dBA | 
| MTBF at 25°C (hours) | 856,301 | 
III. Phân phối chính hãng tại CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Chúng tôi là đối tác phân phối uy tín của Cisco tại Việt Nam, cam kết:
- 
✅ Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO, CQ 
- 
🛡 Bảo hành chính hãng 12 tháng theo tiêu chuẩn toàn cầu của Cisco 
- 
🧑🔧 Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí 24/7, kể cả sau khi mua 
- 
🚚 Giao hàng nhanh, miễn phí nội thành Hà Nội, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc 
- 
💰 Báo giá nhanh, chiết khấu tốt cho dự án và đại lý 
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City, 232 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
📞 Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn cấu hình phù hợp và nhận báo giá tốt nhất cho thiết bị switch Cisco CBS350-48FP-4X-EU.


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                 
                 
                 
                 
                 
         
                        
Review CBS350-48FP-4X-EU – Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco chính hãng
Chưa có đánh giá nào.