● [Đầy đủ CO + CQ]
● [Bảo Hành: Chính hãng 12 tháng]
● [Kho hàng: Stock sẵn]
● [Vận Chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội]
● [Liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất]
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Xuất xứ | Ruijie |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Data Center |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Uplink Ports | 10 GbE SFP+ |
Tổng quan thiết bị RG-RSR30-XA-24
Router Ruijie RG-RSR30-XA-24 thuộc dòng RG-RSR30-XA series 10GE, là thế hệ router tổng hợp cố định mới nhất của Ruijie Network, được thiết kế để đáp ứng kiến trúc mạng đám mây doanh nghiệp và các yêu cầu dịch vụ đám mây hiện đại.
Thiết bị này tích hợp đầy đủ các tính năng định tuyến, chuyển mạch, bảo mật cùng nhiều ứng dụng mạng truy cập, đồng thời tối ưu về hiệu suất, mật độ cổng và độ tin cậy.
Router RG-RSR30-XA-24 hỗ trợ:
-
Tường lửa có trạng thái tích hợp, bảo vệ hiệu quả trước các cuộc tấn công lưu lượng.
-
MPLS, VPN, Multicast, IPv6, NAT và nhiều công nghệ mạng tiên tiến khác.
-
Giải pháp sao lưu linh hoạt & QoS/HQoS, không cần mua thêm license, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ mô-đun HSIC thế hệ mới với băng thông bus lên đến 10Gbps, có thể thay thế nóng mà không gián đoạn dịch vụ, cùng tính năng dự phòng nguồn điện, đảm bảo độ ổn định và an toàn cao.
Thông số kỹ thuật thiết bị RG-RSR30-XA-24
Hardware Specifications | RG-RSR30-XA-24 |
Interface Specifications | |
Fixed WAN port | 8 x 10GE optical ports16 x GE electrical ports |
Power modules | 2 redundant power modules (hot swapping) |
Fixed management ports | 1 x console port, 1 x USB 2.0 port |
Expansion slot | 4 |
System Specifications | |
Packet forwarding rate | 4 Mpps |
System switching capacity | 320 Gbps |
ARP table size | 24,000 |
Number of IPv4 unicast routes | 300,000 |
Number of IPv4 multicast routes | 2,048 |
Number of IPv6 unicast routes | 300,000 |
Number of IPv6 multicast routes | 1,024 |
Number of IGMP groups | 1,000 |
Number of MLD groups | 1,000 |
Number of ACEs | Ingress: 16,000Egress: 16,000 |
Dimensions and Weight | |
Dimensions (W x D x H) | 440 mm x 420 mm x 44 mm (17.32 inch. x 16.56 in. x 1.73 in.), 1 RU |
Weight (full configuration) | < 7.8 kg (17.20 lbs) (excluding packaging) |
CPU and Storage | |
CPU | FT2000/D2000 |
Storage | Flash: 8 GBMemory: 8 GB |
Power and Consumption | |
Maximum power consumption | < 150 W |
Maximum output power | RG-PA150IB-F: 150 W @ 10 A power cord |
Rated input voltage | RG-PA150IB-F: 100 V AC to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Maximum input voltage | RG-PA150IB-F: 90 V AC to 264 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Environment and Reliability | |
MTBF | > 100,000 hours |
Operating temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Operating humidity | 10% to 90% RH (non-condensing) |
Storage humidity | 5% to 95% RH (non-condensing) |
Interface surge protection | 6 kV |
Operating altitude | 0–3000 m (0–9,842.52 ft.) |
Ethernet switching | Jumbo frame length: 1,578 bytes |
802.3az EEE | |
LLDP/LLDP-MED | |
IP service | Static and dynamic ARP |
DHCP server, DHCP relay, and DHCP client | |
FTP, TFTP, FTPv6, and TFTPv6 | |
NTP, SNTP, and NTPv6 | |
NAT | |
Strict and loose RPFuRPF ignoring default routes | |
ND | |
DNS | |
IPv4/IPv6 VRF | |
DHCP server, DHCPv6 client, and DHCPv6 relay | |
ND and ND snooping | |
IPv6 GRE tunnel | |
IP routing | IPv4 and IPv6 static routing, and static blackhole routes |
RIP v1/v2 and RIPng | |
OSPFv2 and OSPFv3 | |
IS-ISv4 and IS-ISv6 | |
BGP and BGP4+ | |
Routing policies | |
BGP4, BGP4+, and MP-BGP | |
IPv4 VRRP v2/v3 and IPv6 VRRP v3 | |
IPv4 and IPv6 PBR | |
Multicast | IGMP v1/v2/v3 |
Static multicast routing | |
PIM-DM, PIM-SM, PIM-SSM, PIM-SSMv6, PIM-SMv6, and other multicast routing protocols | |
MSDP for inter-domain multicast | |
MLDv1/v2 | |
MPLS | Basic MPLS functions |
MPLS forwarding | |
6PE/6VPE interconnection with IPv4/IPv6 MPLS backbone network | |
MPLS MIB (RFC 1273, 4265, 4382) | |
L3VPN | |
LSP | |
LDP | |
ACL and QoS | Standard IP ACLs |
Extended IP ACLs | |
Extended MAC ACLs | |
IPv6 ACLs | |
Applying ACLs to interfaces | |
MPLS QoS | |
Security | Multiple AAA modes |
RADIUS authentication, authorization, and accounting | |
TACACS+ | |
Attack defense | |
Password security | |
RNFP | |
CPP | |
FPM | |
PKI | |
IPsec VPN | |
VPDN | |
SSHv1 and SSHv2 | |
Global IP-MAC binding | |
Login authentication and password security | |
Reliability | BFD |
GR | |
DLDP | |
ECMP | |
Hot swapping | |
NMS and maintenance | SPAN and ERSPAN |
SNMP v1/v2c/v3 | |
System operation logging | |
IPFIX | |
Command line configuration through console, AUX Modem, Telnet, and SSH | |
RMON (1, 2, 3, 9) | |
NETCONF | |
CWMP | |
gRPC | |
Interface | Ethernet interface, E1/CE1 interface, and 4G interface |
Đặc điểm nổi bật của RG-RSR30-XA-24
-
Hệ điều hành RGOS12.X hiện đại, hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng cao.
-
Dự phòng kép phần mềm và phần cứng, đảm bảo dịch vụ liên tục, giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
-
HQoS toàn diện, quản lý lưu lượng chi tiết, mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng VIP.
Với những ưu điểm trên, Router RG-RSR30-XA-24 được đánh giá là giải pháp mạng mạnh mẽ, phù hợp cho doanh nghiệp, tổ chức tài chính, chính phủ và các đơn vị lớn cần hạ tầng mạng an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí.
Nhà phân phối chính hãng Router Ruijie RG-RSR30-XA-24
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN là đơn vị phân phối chính hãng thiết bị mạng Ruijie, trong đó có Router RG-RSR30-XA-24. Chúng tôi cam kết:
-
Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ.
-
Bảo hành chính hãng 12 tháng.
-
Hàng luôn có sẵn, giao hàng nhanh chóng.
-
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ lắp đặt tận nơi.
-
Dịch vụ uy tín – tận tâm – giá cạnh tranh.
📌 Thông tin liên hệ:
-
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
Review Thiết bị định tuyến Router Ruijie RG-RSR30-XA-24
Chưa có đánh giá nào.