Giới thiệu tổng quan về Switch Cisco C9300L-24T-4G-E
Switch Cisco C9300L-24T-4G-E là một trong những sản phẩm mới nhất thuộc dòng Catalyst 9300 Series, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của doanh nghiệp vừa và nhỏ với hiệu suất chuyển mạch cao, bảo mật toàn diện và khả năng mở rộng linh hoạt.
Thiết bị sở hữu 24 cổng 1GE RJ45, đi kèm 4 cổng uplink SFP 1Gbps, hoạt động trên nền tảng Cisco IOS XE hiện đại, hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2/Layer 3. Đây cũng là dòng sản phẩm được Cisco định hướng thay thế cho Catalyst 3650 Series (mã WS-C3650-24TS-L sắp end-of-life).
C9300L-24T-4G-E mang đến giải pháp tối ưu cho xu hướng Internet of Things (IoT), điện toán đám mây, di động và bảo mật trong hạ tầng mạng doanh nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Downlink Ports | 1 GbE SFP |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Switch Type | Fixed Port |
Uplink Ports | 1 GbE SFP |
Product Type | Enterprise |
Software License | Network Essentials |
Những điểm nổi bật của Cisco C9300L-24T-4G-E
-
Hiệu năng mạnh mẽ: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng cho máy tính, server, điện thoại IP, camera IP…
-
Kết nối linh hoạt: 4 cổng uplink SFP 1Gbps cho phép kết nối mở rộng với các switch khác hoặc thiết bị mạng trong hệ thống.
-
Bảo mật toàn diện: Tích hợp công nghệ Cisco TrustSec, MACsec, ACL, Cisco ISE cùng nhiều tính năng nâng cao nhằm bảo vệ hạ tầng mạng.
-
Quản lý thông minh: Tương thích với Cisco DNA Center, Cisco Prime Infrastructure, Cisco APIC-EM giúp đơn giản hóa việc giám sát và điều hành hệ thống.
-
Tính năng mạng nâng cao: Hỗ trợ định tuyến đa tuyến, OSPF, BGP, GRE, VRRP, HSRP, VXLAN… đảm bảo khả năng mở rộng và hoạt động ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm chi phí vận hành và tối ưu không gian triển khai.
Với những tính năng trên, Switch Cisco C9300L-24T-4G-E là một giải pháp mạng toàn diện – linh hoạt – bảo mật – hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm sự ổn định lâu dài.
Bảng cấu hình
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 24x 10/100/1000 Ethernet Data ports4x 1G fixed uplinks |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 56 Gbps Switching Capacity(376 Gbps with Stacking) |
41.66 Mpps Forwarding rate(279.76 Mpps with Stacking) | |
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ Cisco StackWise-320
Băng thông xếp chồng: 320Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Essentials |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 16.1 inches4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Khối lượng | 6.78 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 395,800 giờ |
Nguồn | PWR-C1-350WACInput: 100-240VAC, 50-60 Hz, 4-2A
Output: 350W (56V – 6.25A) |
Bảng cấu hình chi tiết tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Performance |
Interface |
24 Ports 10/100/1000, 4x 1G fixed uplinks |
Switching capacity |
56 Gbps |
Stacking bandwidth |
320 Gbps |
Switching capacity with stacking |
376 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
279.76 Mpps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
416 |
Feature | |
Switch fundamentals |
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO |
Automation |
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python) |
Telemetry and visibility |
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 X 17.5 X 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
14.93 Pounds / 6.78 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
395,800 |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 – EN 60950-1 – IEC 60950-1 – AS/NZS 60950.1 – IEEE 802.3 |
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A – EN 300 386 V1.6.1 – EN 55022 Class A – EN 55032 Class A – CISPR 32 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR24 – EN 300 386 – EN55024 – TCVN 7317 – V-2/2015.04 – V-3/2015.04 – CNS13438 – KN32 – KN35 Additional Certifications for C9300L SKUs: – QCVN 118:2018/BTTTT – VCCI-CISPR 32 Class A |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Nhà phân phối Switch Cisco C9300L-24T-4G-E chính hãng
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là đơn vị cung cấp chính hãng thiết bị mạng Cisco, bao gồm Switch Cisco C9300L-24T-4G-E cùng nhiều dòng Catalyst khác.
Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm đầy đủ CO/CQ chính hãng Cisco.
-
Bảo hành toàn cầu theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ tư vấn – lắp đặt – triển khai tận nơi.
-
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi uy tín.
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
📞 Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9300L-24T-4G-E Catalyst 9300 24 Ports GE, 4X1G uplinks, Network Essentials
Chưa có đánh giá nào.