Tổng quan sản phẩm Cisco C9300-48P-A
Cisco C9300-48P-A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Catalyst 9300 Series, được thiết kế với 48 cổng (10/100/1000) hỗ trợ cấp nguồn PoE+ cùng tổng công suất 437W. Khi mua thiết bị, khách hàng sẽ được cấp kèm License Network Advantage.
Thông số cơ bản:
-
Switching Capacity: 56 Gbps
-
Forwarding Rate: 66 Mpps
-
DRAM: 8 GB, Flash: 16 GB
-
Stacking bandwidth: 320 Gbps
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Number Port | 48 Cổng |
Uplink Ports | Module Card |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Switch Type | Fixed Port, Modular(Chassis Switch) |
Product Type | Enterprise |
POE Support | PoE+ (30W) |
Software License | Network Advantage |
Đặc điểm nổi bật của Catalyst 9300 Series
Dòng sản phẩm Catalyst 9300 là nền tảng Switch Enterprise-class dẫn đầu của Cisco, hỗ trợ khả năng xếp chồng (Stacking) mạnh mẽ, được tối ưu cho bảo mật, IoT, di động và điện toán đám mây.
Cisco Catalyst 9300-48P-A kế thừa và thay thế trực tiếp cho dòng Catalyst 3650/3850, mang đến những cải tiến vượt bậc:
-
Kiến trúc CPU x86, tăng cường bộ nhớ DRAM và Flash.
-
Công nghệ Cisco StackWise độc quyền, băng thông stacking lên đến 480 Gbps.
-
Hỗ trợ Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave 2 với khả năng tối ưu cho mật độ truy cập cao.
-
Hệ điều hành Cisco IOS XE, dễ dàng triển khai nhiều ứng dụng và kịch bản của bên thứ ba.
-
Hỗ trợ PoE+ mạnh mẽ, phù hợp triển khai cho hệ thống camera, điện thoại IP, access point.
-
Công nghệ Cisco StackPower giúp quản lý năng lượng thông minh, tiết kiệm và hiệu quả.
-
Hỗ trợ IPv6 trong phần cứng với khả năng chuyển tiếp tốc độ cao.
Cisco C9300-48P-A không chỉ là sự kế thừa của WS-C3850-48P đã end-of-life, mà còn là giải pháp hạ tầng mạng sẵn sàng cho tương lai, đáp ứng nhu cầu mở rộng và ứng dụng ngày càng cao của doanh nghiệp.
Bảng cấu hình
Mã sản phẩm | C9300-48P-A |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ portsModular Uplinks |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 48Công suất PoE: 437W |
Hiệu suất hoạt động | 256 Gbps Switching Capacity(736 Gbps with Stacking) |
190.47 Mpps Forwarding rate(547.62 Mpps with Stacking) | |
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ Cisco StackWise-480
Băng thông xếp chồng: 480Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 16.1 inches4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Khối lượng | 7.59 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 277,770 giờ |
Nguồn | PWR-C1-715WACInput: 100-240VAC, 50-60 Hz, 10-5A
Output: 715W (56V – 12.8A) |
Bảng cấu hình đầy đủ tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Performance |
Switching capacity |
256 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
448 |
Wireless |
|
Wireless bandwidth per switch |
Up to 96 Gbps |
Forwarding rate |
190.48 Mpps |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
16.73 Pounds / 7.59 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
277,770 |
Power Supply | |
Default AC power supply |
715W AC |
Available PoE power |
437W |
Cisco StackPower |
Yes |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 – EN 60950-1 – IEC 60950-1 – AS/NZS 60950.1 – IEEE 802.3 |
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A – EN 300 386 V1.6.1 – EN 55022 Class A – EN 55032 Class A – CISPR 32 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR24 – EN 300 386 – EN55024 – TCVN 7317 – V-2/2015.04 – V-3/2015.04 – CNS13438 – KN32 – KN35 Additional Certifications for C9300L SKUs: – QCVN 118:2018/BTTTT – VCCI-CISPR 32 Class A |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Nhà phân phối chính hãng Cisco C9300-48P-A
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là đơn vị phân phối chính hãng sản phẩm Cisco C9300-48P-A cùng nhiều thiết bị mạng Cisco khác.
Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ.
-
Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn toàn cầu.
-
Đội ngũ kỹ thuật tư vấn – lắp đặt chuyên nghiệp.
-
Hỗ trợ báo giá nhanh chóng, giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp.
📍 Thông tin liên hệ:
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9300-48P-A 48 Ports PoE+ Network Advantage
Chưa có đánh giá nào.