1. Giới thiệu chung
Switch Cisco C9300-24S-E là sản phẩm thuộc dòng Catalyst 9300 series, thế hệ switch doanh nghiệp hàng đầu của Cisco (Hoa Kỳ). Đây là dòng sản phẩm kế thừa và thay thế trực tiếp cho Catalyst 3850 series đã EOL, mang đến những cải tiến vượt bậc về hiệu suất, bảo mật và khả năng quản lý mạng.
Với 24 cổng SFP 1G, cùng khả năng stacking lên tới 8 thiết bị và công nghệ Cisco StackWise-480, C9300-24S-E là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp tầm trung đến lớn, đáp ứng nhu cầu về IoT, Mobility, Cloud và hạ tầng mạng an toàn.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Downlink Ports | 1 GbE SFP |
Uplink Ports | Module Card |
Software License | Network Essentials |
2. Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Switching Capacity: 208 Gbps (lên tới 688 Gbps khi stacking).
-
Forwarding Rate: 154.76 Mpps (511.90 Mpps khi stacking).
-
Bộ nhớ: DRAM 8 GB, Flash 16 GB.
-
Khả năng xếp chồng: Tối đa 8 thiết bị.
-
Công nghệ: Cisco StackWise-480 cho băng thông stacking vượt trội.
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 24x 1G SFPModular Uplinks |
PoE | Not Support |
Hiệu suất hoạt động | 208 Gbps Switching Capacity(688 Gbps with Stacking) |
154.76 Mpps Forwarding rate(511.90 Mpps with Stacking) | |
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ Cisco StackWise-480
Băng thông xếp chồng: 480Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Essentials |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 17.7 inches4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Khối lượng | 7.64 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 284,130 giờ |
Nguồn | PWR-C1-715WACInput: 100-240VAC, 50-60 Hz, 10-5A
Output: 715W (56V – 12.8A) |
Bảng Network module uplinks
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps) |
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module |
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module |
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module |
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 4 x mGig Network Module |
Bảng cấu hình tiếng Anh của sản phẩm
Product of Cisco Catalyst 9300 | C9300-24S-E |
Product Description | Catalyst 9300 24 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports | 24x 1G SFP |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Available PoE power | N/A |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.7 Inches |
Cisco StackWise-480 | Yes |
Cisco StackPower | Yes |
Default power supply | PWR-C1-715WAC-P |
Switching capacity | 208 Gbps |
Stacking bandwidth | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst |
32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit | |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
128,000 flows on 24-port Multigigabit | |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack | 448 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Mean time between failures – MTBF (hours) | 284,130 |
Safety certifications | •UL 60950-1 |
•CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 | |
•EN 60950-1 | |
•IEC 60950-1 | |
•AS/NZS 60950.1 | |
•IEEE 802.3 | |
Electromagnetic emissions certifications | •47 CFR Part 15 |
•CISPR22 Class A | |
•EN 300 386 V1.6.1 | |
•EN 55022 Class A | |
•EN 55032 Class A | |
•CISPR 32 Class A | |
•EN61000-3-2 | |
•EN61000-3-3 | |
•ICES-003 Class A | |
•TCVN 7189 Class A | |
•V-3 Class A | |
•CISPR24 | |
•EN 300 386 | |
•EN55024 | |
•TCVN 7317 | |
• V-2/2015.04 | |
•V-3/2015.04 | |
•CNS13438 | |
•KN32 | |
•KN35 | |
•IEC 61000-6-1 | |
•EN 61000-6-1 |
Lưu ý các sản phẩm C9300 series có thể dùng module của dòng 3850 series tuy nhiên không hỗ trợ ngược lại.
3. Tính năng nổi bật
-
Hiệu suất cao: Bộ vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ dung lượng lớn, xử lý dữ liệu nhanh và ổn định.
-
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax): Tích hợp tốt với các Access Point thế hệ mới, tăng tốc độ và giảm độ trễ.
-
24 cổng SFP: Đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao qua kết nối quang.
-
Bảo mật toàn diện: Hỗ trợ nhiều giao thức bảo mật, kiểm soát truy cập theo danh tính, tích hợp cùng giải pháp Cisco Security.
-
Quản lý tập trung: Tích hợp Cisco DNA Center, hỗ trợ tự động hóa, giám sát và tối ưu toàn bộ hạ tầng mạng.
-
Hỗ trợ Layer 3: Định tuyến IP thông minh, tối ưu hiệu suất hệ thống mạng doanh nghiệp.
-
Khả năng tương thích: Dễ dàng tích hợp với các giải pháp mạng Cisco khác, từ có dây đến không dây.
4. Lợi ích cho doanh nghiệp
-
Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm độ trễ trong môi trường nhiều thiết bị.
-
Tăng cường bảo mật toàn diện cho hệ thống mạng.
-
Quản lý dễ dàng, tập trung và tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Khả năng mở rộng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu phát triển trong tương lai.
5. Nhà phân phối chính hãng
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là đơn vị cung cấp chính hãng Cisco C9300-24S-E cùng các dòng thiết bị mạng Cisco khác. Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ.
-
Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Cisco.
-
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tư vấn – lắp đặt chuyên nghiệp.
-
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm.
📍 Thông tin liên hệ:
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội.
-
Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9300-24S-E Catalyst 9300 24 Ports modular uplinks 1G SFP
Chưa có đánh giá nào.