I. Giới thiệu tổng quan
Cisco C9200L-24T-4G-A là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng Catalyst 9200L Series, hỗ trợ 24 cổng Gigabit Ethernet (data) và 4 cổng uplink 1G SFP, tích hợp phần mềm Network Advantage, phù hợp với nhu cầu xây dựng hạ tầng mạng hiệu suất cao, bảo mật và linh hoạt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đây là giải pháp nâng cấp lý tưởng cho các thiết bị đời cũ như WS-C2960X-24TS-LL, WS-C2960X-24TS-L, và WS-C2960X-24TD-L, cung cấp nhiều tính năng Layer 3 hiện đại, khả năng stacking, bảo mật nâng cao và quản lý mạng thông minh.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 1 GbE SFP |
Software License | Network Advantage |
II. Thông số kỹ thuật chính
Bảng thông số:
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mount 1U |
Giao diện | 4x 1G fixed uplinks24x 10/100/1000 data ports |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 56 Gbps Switching Capacity (136 Gbps with Stacking) 41.66 Mbps Forwarding rate (101 Mbps with Stacking) |
Thông số phần cứng | 2GB DRAM4GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ StackWise-80
Băng thông xếp chồng 80Gbps |
Hệ điều hànhPhần mềm | Cisco IOS XENetwork Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 11.3 inches4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Khối lượng | 4.35 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 531.030 giờ |
Nguồn | PWR-C5-125WACInput: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 1.6-0.7A
Output: 125W (12V at 10.5A) |
Bảng cấu hình kỹ thuật tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.66 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale | EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation | VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 9.59 Pounds 4.35 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 531,030 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Cisco C9200L-24T-4G-A |
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000 (data) + 4 x 1G SFP uplink |
Switching Capacity | 56 Gbps (lên đến 136 Gbps khi xếp chồng) |
Forwarding Rate | 41.66 Mpps (lên đến 101 Mpps khi xếp chồng) |
Stacking Bandwidth | 80 Gbps (Công nghệ StackWise-80) |
DRAM / Flash | 2 GB / 4 GB |
Khả năng xếp chồng | Lên đến 8 thiết bị trong cùng một stack |
Phần mềm | Cisco Network Advantage |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
III. Ưu điểm nổi bật của Switch Cisco C9200L-24T-4G-A
✅ Khả năng hoạt động ổn định và mở rộng mạnh mẽ
-
Hỗ trợ stacking lên đến 8 thiết bị, tối ưu băng thông với 80 Gbps cho hệ thống mạng lớn.
-
Thiết kế chắc chắn, hoạt động liên tục và ổn định nhờ tính năng FRU – Field Replaceable Unit, dễ dàng thay thế nguồn/quạt khi cần.
🔐 Bảo mật mạnh mẽ theo tiêu chuẩn doanh nghiệp
-
Tích hợp MACsec AES-128 giúp mã hóa dữ liệu ngay tại lớp liên kết, bảo vệ khỏi tấn công mạng.
-
Hỗ trợ Access Control Lists (ACL), DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection giúp tăng cường kiểm soát truy cập.
⚙️ Đầy đủ tính năng Layer 3 hiện đại
-
Tích hợp các giao thức định tuyến như OSPF, EIGRP, RIP, ISIS, cung cấp khả năng định tuyến nội bộ linh hoạt, tiết kiệm chi phí thiết bị router.
-
Hỗ trợ PBR, VRRP, Flexible NetFlow giúp giám sát và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
🌐 Tối ưu quản trị và triển khai nhanh chóng
-
Cisco IOS XE – nền tảng hệ điều hành hiện đại, hỗ trợ API mở, lập trình mạng và đo từ xa.
-
Hỗ trợ Cisco Software-Defined Access (SD-Access), sẵn sàng cho chuyển đổi mạng thông minh trong tương lai.
-
Plug and Play (PnP) – hỗ trợ triển khai tự động, tiết kiệm thời gian cấu hình ban đầu.
IV. Ứng dụng thực tế của Cisco C9200L-24T-4G-A
Thiết bị phù hợp triển khai tại:
-
Văn phòng chi nhánh, trung tâm dữ liệu quy mô nhỏ
-
Hệ thống camera an ninh, điện thoại IP nội bộ
-
Trường học, bệnh viện, doanh nghiệp vừa & nhỏ
-
Hệ thống mạng sử dụng IoT, các thiết bị không dây
V. Đơn vị phân phối Switch Cisco C9200L-24T-4G-A chính hãng
🔹 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Đơn vị cung cấp thiết bị mạng Cisco chính hãng tại Việt Nam, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – tư vấn chuyên sâu – báo giá nhanh chóng.
-
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
☎️ Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
-
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9200L-24T-4G-A Catalyst 9200 24x 10/100/1000 Data Ports
Chưa có đánh giá nào.