Cisco Catalyst C1000-8P-2G-L là thiết bị chuyển mạch Layer 2 Gigabit Ethernet thuộc dòng Catalyst 1000 Series, được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng chi nhánh. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ triển khai và chi phí tối ưu, sản phẩm mang lại khả năng kết nối mạnh mẽ, bảo mật cao và linh hoạt cho nhiều mô hình mạng hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 8 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 1 GbE Copper (Cổng đồng), 1 GbE SFP |
POE Support | PoE+ (30W) |
Software License | Lan Base |
Đặc điểm nổi bật
-
8 cổng Gigabit Ethernet PoE+ với ngân sách 67W PoE (30W cho 2 cổng hoặc 15W cho 4 cổng bất kỳ).
-
2 uplink combo 1G SFP/RJ-45, tăng khả năng kết nối và mở rộng hệ thống mạng.
-
Phần mềm Cisco IOS LAN Base, hỗ trợ đầy đủ tính năng Layer 2 cho văn phòng và chi nhánh.
-
Line-rate forwarding giúp tối ưu hiệu suất truyền tải.
-
Quản lý dễ dàng qua CLI, giao diện Web, SNMP, Bluetooth hoặc console RJ45/USB.
-
MTBF hơn 2 triệu giờ, đảm bảo độ bền và độ tin cậy theo tiêu chuẩn Cisco.
-
Thiết kế nhỏ gọn, hoạt động yên tĩnh, dễ dàng lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị C1000-8P-2G-L
Mã sản phẩm | C1000-8P-2G-L |
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 8x 10/100/1000FE ports: RJ45 PoE+
Uplinks: 2 SFP/ RJ-45 combo |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 8Công suất; 67W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 10GbpsSwitching bandwidth: 20 Gbps
Forwarding rate: 14.88 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHzDRAM: 512 MB
Flash memory: 256 MB |
Tính năng |
‘Hỗ trợ :
– Network security : Comprehensive 802.1X, NEAT, AAA, ACLS, SSH, Kerberos, SNMP v3, SPAN, TACACS+, RADIUS, MAB, WebAuth, BPDU Guard, IP Source Guard, SSH v2, STRG, IGMP, Dynamic VLAN assignment
– Redundancy and resiliency : RSTP, MSTP, PVRST+, error disable, Link state tracking.
– Enhanced QoS : eight egress queues, Ingress policing, DSCP, QoS through traffic classification, Trust boundary, AutoQoS, SRR, WTD, CoS
– Operational simplicity : Cisco AutoSecure, DHCP, Auto negotiation, DTP, PAgP, LACP, MDIX, UDLD, Local Proxy ARP, VLAN1 minimization, IGMP, Voice VLAN, VTP, Layer 2 trace route, TFTP, NTP
|
Quản lý |
Console port, SNMP, RMON,Telnet,SSH,Web UI
|
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 10.56 x 12.73 x 1.73 inches |
Khối lượng | 1.55 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 1,786,412 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz0.22 to 0.27A; 0.11 kVA |
Bảng thông tin kỹ thuật đầy đủ tiếng Anh
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports PoE+, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 12.73 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.22A to 0.27A |
Power rating (maximum consumption) | 0.11 kVA |
PoE Support | PoE+ 67W |
Total PoE Ports | 30W for any 2 ports or 15W for any 4 ports |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Ưu điểm khi sử dụng
-
Thay thế trực tiếp cho WS-C2960-8PS-LL, với hiệu suất và tính năng nâng cấp mạnh mẽ.
-
Hỗ trợ PoE+, đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho các thiết bị IP Phone, Camera giám sát, Access Point.
-
Giải pháp đơn giản – linh hoạt – bảo mật, phù hợp với các triển khai IoT quan trọng.
-
Tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ, chi nhánh văn phòng, cửa hàng hoặc mô hình kinh doanh vừa và nhỏ.
Nhà phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là đơn vị cung cấp chính hãng sản phẩm Cisco C1000-8P-2G-L cùng các thiết bị mạng khác đến từ thương hiệu Cisco.
Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ giấy tờ CO/CQ.
-
Bảo hành chuẩn Cisco, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
-
Giá thành cạnh tranh, tư vấn và triển khai nhanh chóng.
-
Đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm, luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng.
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
📞 Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch C1000-8P-2G-L Cisco Catalyst 1000 with 8 Ports PoE+, 2 SFP
Chưa có đánh giá nào.