1. Giới thiệu tổng quan
Cisco C1000FE-24P-4G-L là dòng thiết bị chuyển mạch Ethernet thuộc Cisco Catalyst 1000 Series, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp hiệu năng ổn định, quản lý đơn giản, và tính năng bảo mật cao.
Thiết bị có 24 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Mbps hỗ trợ PoE+ với tổng công suất nguồn lên tới 195W, phù hợp triển khai cho IP Phone, Camera IP, Access Point, hệ thống IoT và nhiều ứng dụng mạng khác.
Ngoài ra, thiết bị còn trang bị 4 cổng uplink SFP (1G) gồm 2 cổng combo SFP/RJ45 và 2 cổng SFP quang, giúp mở rộng kết nối lên các tầng mạng cao hơn.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Downlink Ports | 10/100 Mbps RJ45 |
Uplink Ports | 1 GbE Copper (Cổng đồng), 1 GbE SFP |
POE Support | PoE+ (30W) |
Software License | Lan Lite |
2. Thông số kỹ thuật nổi bật
-
24 cổng Fast Ethernet 10/100 Mbps hỗ trợ PoE+
-
Tổng công suất PoE: 195W
-
4 uplink SFP 1G (2 SFP + 2 Combo SFP/RJ45)
-
Switching bandwidth: 12.8 Gbps
-
Forwarding rate: 9.52 Mpps
-
CPU: ARM v7 800 MHz | DRAM: 512MB | Flash: 256MB
-
1 cổng Console RJ45
-
Giao diện quản lý: Web UI, CLI, SNMP v1/v2/v3, Cisco DNA Center
Thông số kỹ thuật
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 24x 10/100FE ports: RJ45 PoE+
Uplinks: 2 SFP/ RJ-45 combo and 2 SFP |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24Công suất: 195W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 6.4 GbpsSwitching bandwidth: 12.8 Gbps
Forwarding rate: 9.52 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHzDRAM: 512 MB
Flash memory: 256 MB |
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 17.32 x 13.78 x 1.73 inches |
Khối lượng | 4.52 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 698,220 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz0.23 to 0.35A; 0.025 kVA |
Thông tin đầy đủ bản tiếng anh của sản phẩm
Hardware | |
Interface | 24x 10/100 Ethernet PoE+ ports and 195W PoE budget, 2x 1GSFP and RJ-45 combo uplinks and 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 13.78 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 6.4 Gbps |
Switching bandwidth | 12.8 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
9.52 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in
|
Frequency |
50 to 60 Hz
|
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
3. Tính năng nổi bật
✅ Quản lý đơn giản
Chạy trên hệ điều hành Cisco IOS Classic, Switch hỗ trợ quản lý qua giao diện web trực quan, giúp đơn giản hóa việc cài đặt, cấu hình và giám sát hệ thống mạng.
✅ Bảo mật nâng cao
Tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật cấp Layer 2 như:
-
IEEE 802.1X
-
Access Control Lists (ACLs)
-
DHCP Snooping
-
IP Source Guard
-
Port Security
-
Private VLAN
Giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
✅ Hiệu suất ổn định
Switch C1000FE-24P-4G-L đáp ứng hiệu suất hoạt động cao, uy tín và độ ổn định đã được kiểm chứng bởi hàng nghìn doanh nghiệp.
✅ Thiết bị thay thế chính thức cho mã WS-C2960+24TC-S
Theo công bố từ Cisco, mã C1000FE-24P-4G-L là dòng sản phẩm thay thế cho thiết bị WS-C2960+24TC-S (đã ngừng bán từ 11/2021).
4. Ứng dụng thực tế
Thiết bị phù hợp triển khai cho:
-
Văn phòng công ty, chi nhánh
-
Cửa hàng, showroom, nhà máy sản xuất
-
Trường học, bệnh viện, tổ chức hành chính
-
Hệ thống Camera IP, Access Point Wifi, Điện thoại IP
5. Tại sao chọn mua Switch Cisco tại CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN?
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN là nhà cung cấp thiết bị mạng Cisco chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
-
✅ Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
-
✅ Giá tốt nhất thị trường – ưu đãi cho dự án và khách hàng doanh nghiệp
-
✅ Bảo hành toàn cầu 1 năm từ Cisco
-
✅ Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, lắp đặt & cấu hình theo yêu cầu
-
✅ Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp – nhanh chóng – tận tâm
Thông tin liên hệ
-
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
📞 Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn giải pháp mạng phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!
Review Cisco C1000FE-24P-4G-L Catalyst 1000 24 x 10/100Mbps Port PoE + 4 x 1G SFP+
Chưa có đánh giá nào.