Thông tin kỹ thuật nổi bật
-
Switching capacity: 208 Gbps (688 Gbps khi stacking)
-
Forwarding rate: 154.76 Mpps (511.90 Mpps khi stacking)
-
Bộ nhớ: 8 GB DRAM, 16 GB Flash
-
Giao diện: 24-port modular uplinks UPOE+, Network Essentials
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | Module Card |
POE Support | UPoE+ (90W) |
Software License | Network Essentials |
Tổng quan về Cisco C9300-24H-E
Cisco Catalyst C9300-24H-E là một trong những sản phẩm tiêu biểu thuộc dòng Catalyst C9300 series – dòng switch doanh nghiệp thế hệ mới của Cisco. Đây là dòng sản phẩm kế thừa những điểm mạnh của Catalyst 3850 series và được đánh giá là giải pháp hàng đầu cho hệ thống mạng doanh nghiệp có khả năng mở rộng và xếp chồng linh hoạt.
Điểm nổi bật của C9300-24H-E so với thế hệ trước:
-
Sử dụng CPU cấu trúc x86, mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ.
-
Dung lượng bộ nhớ DRAM và Flash được nâng cấp, đồng thời hỗ trợ SSD mở rộng.
-
Tối ưu hóa hiệu suất cho các điểm truy cập Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave 2.
-
Khả năng mở rộng và sẵn sàng cho các công nghệ mạng trong tương lai.
Cisco C9300-24H-E được xem là “người anh em song sinh” của C9300-24U-E, mang đến sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều mô hình triển khai.
Bảng cấu hình
Mã sản phẩm | C9300-24H-E |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 24x Cisco UPOE+ portsModular Uplinks |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24Công suất PoE: 830W |
Hiệu suất hoạt động | 208 Gbps Switching Capacity(688 Gbps with Stacking) |
154.76 Mpps Forwarding rate(511.90 Mpps with Stacking) | |
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ Cisco StackWise-480
Băng thông xếp chồng: 480Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Essentials |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 16.1 inches4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Khối lượng | 7.54 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 238,410 giờ |
Nguồn | PWR-C1-1100WACInput: 115-240VAC, 50-60 Hz, 12-6A
Output: 1100W (56V – 19.64A) |
Bảng Network module uplinks
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps) |
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module |
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module |
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module |
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 4 x mGig Network Module |
Bảng cấu hình tiếng Anh của sản phẩm:
Description |
Performance |
Total 10/100/1000 port | 24 Cisco UPOE+ |
Uplink | Modular Uplinks |
Switching capacity |
208 Gbps |
Switching capacity with stacking |
688 Gbps |
Forwarding rate |
154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
511.90 Mpps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8,000 |
QoS scale entries |
5,120 |
ACL scale entries |
5,120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit
|
FNF entries |
64,000 flow
128,000 flows
|
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
448 |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 19.2/4.4 x 44.5 x 48.8 (cm) |
Weight |
16.63 Pounds / 7.54 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
238,410 |
Power Supply | |
Default AC power supply |
1100W AC |
Available PoE power |
830W |
Cisco StackPower |
Yes |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– CISPR 32 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
– V-2/2015.04
– V-3/2015.04
– CNS13438
– KN32
– KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
– QCVN 118:2018/BTTTT
– VCCI-CISPR 32 Class A
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Địa điểm phân phối chính hãng Cisco C9300-24H-E
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Chúng tôi là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm thiết bị mạng Cisco, bao gồm dòng C9300-24H-E và nhiều dòng switch, router, firewall khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng 100% kèm CO/CQ đầy đủ
-
Bảo hành toàn cầu theo tiêu chuẩn Cisco
-
Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp hỗ trợ lắp đặt và triển khai
-
Báo giá cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc
Thông tin liên hệ
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
Review C9300-24H-E Cisco Catalyst 9300 24-port UPOE+, Network Essentials.
Chưa có đánh giá nào.