Switch Cisco C9200L-48P-4G-E là thiết bị chuyển mạch Layer 3 thuộc dòng Catalyst 9200L Series nổi bật của Cisco, được thiết kế dành cho hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và lớn, nơi yêu cầu tính linh hoạt, hiệu suất cao và bảo mật tối ưu.
Thiết bị là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp PoE+ mạnh mẽ, hỗ trợ đầy đủ tính năng mạng tiên tiến, khả năng quản lý linh hoạt, và khả năng mở rộng hệ thống một cách dễ dàng.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 48 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2, Layer 3 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 1 GbE SFP |
POE Support | PoE (15W) |
Software License | Network Essentials |
Ưu điểm vượt trội của Cisco C9200L-48P-4G-E
Sản phẩm kế thừa nhiều công nghệ hiện đại từ dòng Catalyst 9000, giúp đảm bảo mạng lưới hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả trong thời gian dài. Những ưu điểm đáng chú ý gồm:
-
Hỗ trợ Power over Ethernet Plus (PoE+): Cấp nguồn trực tiếp cho thiết bị đầu cuối như điện thoại IP, camera, điểm truy cập Wi-Fi mà không cần nguồn điện riêng.
-
Khả năng phục hồi linh hoạt: Thiết kế với các bộ phận có thể thay thế tại chỗ như nguồn điện, quạt, giúp dễ dàng bảo trì và nâng cấp khi cần thiết.
-
Xếp chồng hiệu suất cao: Hỗ trợ băng thông xếp chồng mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu mở rộng hệ thống mạng trong tương lai.
-
An ninh mạng nâng cao: Tích hợp mã hóa MACsec AES-128, khả năng phân đoạn chính sách, kiểm soát truy cập lớp 2/lớp 3 và các cơ chế bảo vệ mạng theo thời gian thực.
-
Hỗ trợ định tuyến nâng cao Layer 3: Bao gồm các giao thức như OSPF, EIGRP, RIP, ISIS, giúp tối ưu hóa đường đi và hiệu suất toàn hệ thống.
-
Giám sát thông minh: Hệ thống giám sát lưu lượng với công nghệ NetFlow linh hoạt, cho phép quản trị viên theo dõi và xử lý kịp thời các sự cố.
-
Tích hợp hệ sinh thái Cisco SD-Access: Đơn giản hóa vận hành với tự động hóa cấu hình và quản lý mạng thông qua Cisco DNA Center.
-
Khả năng lập trình mạnh mẽ: Sử dụng Cisco IOS XE với các API mở, hỗ trợ mô hình hóa và truyền dữ liệu từ xa, mang lại khả năng tùy chỉnh sâu và mở rộng lâu dài.
Thông số chi tiết sản phẩm C9200L-48P-4G-E
Bảng thông số:
Mã sản phẩm | C9200L-48P-4G-E |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mount 1U |
Giao diện | 4x 1G fixed uplinks48 ports full PoE+ |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 48Công suất: 740W (1440W với nguồn phụ) |
Hiệu suất hoạt động | 104 Gbps Switching Capacity (184 Gbps with Stacking)77.38 Mbps Forwarding rate (137 Mbps with Stacking) |
Thông số phần cứng | 2GB DRAM4GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ StackWise-80
Băng thông xếp chồng 80Gbps |
Hệ điều hànhPhần mềm | Cisco IOS XENetwork Essentials |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 11.3 inches4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Khối lượng | 4.80 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 347.760 giờ |
Nguồn | PWR-C5-1KWACInput: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 12-6A
Output: 1000W (54V at 16.5A) |
Thông tin đầy đủ bản tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
104 Gbps |
Forwarding rate |
77.38 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Default primary power supply |
PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with single primary power supply only |
740W |
Optional secondary power supply |
PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with additional secondary power supply |
1440W |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 10.58 Pounds 4.80 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 347,760 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3af IEEE 802.3at IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp hiện đại
Switch Cisco C9200L-48P-4G-E không chỉ là thiết bị kết nối mạng thông thường mà còn là một nền tảng chuyển mạch thông minh, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, IoT và bảo mật mạng hiện đại. Đây là giải pháp đáng tin cậy cho hệ thống mạng doanh nghiệp cần tính sẵn sàng cao và quản trị hiệu quả.
Phân phối chính hãng bởi CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN là đơn vị chuyên phân phối thiết bị mạng Cisco chính hãng, cung cấp giải pháp tối ưu, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và chính sách giá cạnh tranh cho các doanh nghiệp, đơn vị IT trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: www.thietbimangcisco.com
Review C9200L-48P-4G-E Cisco Catalyst 9200L 48 Port PoE+, 4x1G uplink
Chưa có đánh giá nào.