Cisco Catalyst C1000-24FP-4G-L là switch Layer 2 quản lý cố định, hỗ trợ Gigabit Ethernet và Fast Ethernet, được thiết kế tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh. Đây là dòng sản phẩm mang đến sự đơn giản – linh hoạt – an toàn, lý tưởng cho các ứng dụng IoT quan trọng nằm ngoài tủ cáp mạng.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 1 GbE SFP |
POE Support | PoE+ (30W) |
Software License | Lan Base |
Thông số nổi bật
-
24x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports, công suất PoE lên đến 370W
-
4x 1G SFP uplinks
-
Vận hành trên nền tảng Cisco IOS ổn định, dễ quản lý
-
Bảo mật cao, hiệu suất vận hành đáng tin cậy
Dòng Cisco Catalyst 1000 Series được Cisco phát triển để thay thế cho các mẫu C2960/C2960L trước đây, với nhiều cải tiến quan trọng nhằm đáp ứng tốt nhu cầu hạ tầng mạng của các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng chi nhánh. Đây chính là lựa chọn lý tưởng để tiến bước vào xu hướng Internet of Things (IoT) với giải pháp hạ tầng mạng đơn giản và an toàn.
Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm C1000-24FP-4G-L
Mã sản phẩm | C1000-24FP-4G-L |
Loại Switch | Layer 2 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | Gigabit Ethernet: 24x 10/100/1000FE ports: RJ45 PoE+
Uplinks: 4 SFP |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24Công suất: 370W |
Hiệu suất hoạt động | Forwarding bandwidth: 28 GbpsSwitching bandwidth: 56 Gbps
Forwarding rate: 41.67 Mpps |
Thông số phần cứng | CPU: ARM v7 800 MHzDRAM: 512 MB
Flash memory: 256 MB |
Tính năng |
‘Hỗ trợ :
– Network security : Comprehensive 802.1X, NEAT, AAA, ACLS, SSH, Kerberos, SNMP v3, SPAN, TACACS+, RADIUS, MAB, WebAuth, BPDU Guard, IP Source Guard, SSH v2, STRG, IGMP, Dynamic VLAN assignment
– Redundancy and resiliency : RSTP, MSTP, PVRST+, error disable, Link state tracking.
– Enhanced QoS : eight egress queues, Ingress policing, DSCP, QoS through traffic classification, Trust boundary, AutoQoS, SRR, WTD, CoS
– Operational simplicity : Cisco AutoSecure, DHCP, Auto negotiation, DTP, PAgP, LACP, MDIX, UDLD, Local Proxy ARP, VLAN1 minimization, IGMP, Voice VLAN, VTP, Layer 2 trace route, TFTP, NTP
|
Quản lý |
Console port, SNMP, RMON,Telnet,SSH,Web UI
|
Khả năng xếp chồng (Stack) | N/A |
Hệ điều hành | Cisco IOS |
Kích thước | 17.48 x 13.59 x 1.73 inches |
Khối lượng | 4.6 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 698,220 giờ |
Nguồn | 110 to 220V AC in; 50 to 60 Hz0.29 to 0.48A; 0.8 kVA |
Thông tin đầy đủ bản tiếng Anh của sản phẩm
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 24x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 370W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.5 x 13.59 x 1.73 |
Weight | 4.6 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 28 Gbps |
Switching bandwidth | 56 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
41.67 Mpps |
Unicast MAC addresses | 15,360 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Ingress protection | IP20 |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.21A to 0.26A |
Power rating (maximum consumption) | 0.24 kVA |
PoE Suports | Yes |
Total PoE Suports | 370W |
PoE Power | 30W for any 12 or 15W for 24 ports |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | TBD |
Điểm khác biệt của C1000-24FP-4G-L
So với các phiên bản 24 cổng khác trong cùng series, C1000-24FP-4G-L nổi bật nhờ nguồn ngân sách PoE 370W, đáp ứng tối đa nhu cầu cấp nguồn cho nhiều thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, hay thiết bị IoT trong cùng hệ thống.
Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là nhà cung cấp chính hãng sản phẩm Cisco C1000-24FP-4G-L cùng nhiều thiết bị mạng khác đến từ thương hiệu Cisco. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hạ tầng mạng, chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO/CQ
-
Bảo hành chính hãng 12 tháng
-
Hỗ trợ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp
-
Luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng để mang đến giải pháp mạng tối ưu nhất
Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất:
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
📞 Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review C1000-24FP-4G-L Switch Cisco Catalyst 1000 with 24 Ports PoE+ 370W, 4 SFP Uplink
Chưa có đánh giá nào.