I. Giới thiệu sản phẩm Cisco CBS350-8T-E-2G-EU
Cisco CBS350-8T-E-2G-EU là một thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Cisco Business 350 Series, được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối Gigabit Ethernet đáng tin cậy với chi phí hợp lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị có 8 cổng 10/100/1000Mbps và 2 cổng uplink Gigabit combo (RJ45/SFP), hỗ trợ đầy đủ các tính năng quản lý Layer 3 cơ bản, bảo mật nâng cao, dễ dàng triển khai thông qua giao diện Web GUI, CLI, hoặc Cisco Business Dashboard.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Small Bussiness |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 8 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 2 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 1 GbE Copper (Cổng đồng), 1 GbE SFP |
II. Ưu điểm nổi bật của CBS350-8T-E-2G-EU
🌐 Kết nối Gigabit ổn định và linh hoạt
-
8 cổng Gigabit Ethernet cung cấp băng thông cao cho các thiết bị mạng như PC, máy in, camera IP, điện thoại VoIP,…
-
2 cổng combo uplink RJ45/SFP giúp dễ dàng kết nối mở rộng hệ thống mạng với thiết bị khác qua cáp đồng hoặc cáp quang.
🔐 Quản lý thông minh – Bảo mật toàn diện
-
Hỗ trợ quản lý mạng thông qua:
-
Giao diện Web trực quan
-
Giao diện dòng lệnh (CLI) thông qua cổng mini USB Type-B hoặc cổng console RJ45
-
SNMP, Cisco Business Dashboard
-
-
Các tính năng bảo mật:
-
Access Control List (ACL)
-
802.1X Port-Based Authentication
-
DHCP Snooping, Storm Control
-
DoS Attack Prevention
-
⚙️ Đầy đủ tính năng Layer 2/3
-
VLAN, QoS, Link Aggregation, STP/RSTP/MSTP
-
Static Routing, IGMP Snooping, Multicast
-
Hỗ trợ IPv4 & VoIP
Thông số kĩ thuật chi tiết sản phẩm CBS350-8T-E-2G-EU
Thông số kỹ thuật | CBS350-8T-E-2G-EU |
Giao diện | 8 cổng 10/100/1000 (GE) + 2 cổng Gigabit/SFP combo |
PoE | None |
Khả năng chuyển mạch | 20 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 14.88 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16000 MAC addresses |
Nhóm cổng | Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
VLAN | Hỗ trợ đến 4096 VLAN đồng thời; Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q, VLAN dựa trên địa chỉ MAC, VLAN dựa trên giao thức, IP VLAN dựa trên mạng con, VLAN khách, VLAN chưa được xác thực |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSL, IEEE 802.1X, ARP, DHCP, IPMB |
Flash | 256 MB |
CPU Memory | 512 MB |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Kích thước | 268 x 185 x 44 mm |
Cân nặng | 1.7 kg |
Nguồn điện | 100 – 240V 50 – 60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ° đến 50 ° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% |
Xem thông tin đầy đủ bản tiếng anh của sản phẩm
Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 14.88 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 20.0 |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol Port grouping/link aggregation – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 4,094 VLANs simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN – Management VLAN- Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port – Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks – Guest VLAN, unauthenticated VLAN – Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication – CPE VLANVoice VLAN Multicast TV VLAN VLAN Translation Q-in-Q Selective Q-in-QGeneric VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Unidirectional Link Detection (UDLD) Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2 Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping IGMP Querier Head-of-Line (HOL) blocking Loopback DetectioN |
Layer 3 | IPv4 routing – Wirespeed routing of IPv4 packets – Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces IPv6 routing Layer 3 Interface – Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface Classless Interdomain Routing (CIDR) Policy-Based Routing (PBR) DHCP Server DHCP relay at Layer 3 User Datagram Protocol (UDP) relay |
Security | Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) IEEE 802.1X (Authenticator role) Web-based authentication STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard STP Root Guard STP loopback guard DHCP snooping IP Source Guard (IPSG) Dynamic ARP Inspection (DAI) IP/MAC/Port Binding (IPMB) Secure Core Technology (SCT) Secure Sensitive Data (SSD) Trustworthy systems Private VLAN Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN Port security RADIUS/TACACS+ RADIUS accounting Storm control DoS prevention Multiple user privilege levels in CLI ACLs Support for up to 1,024 rules |
Management | Web user interface SNMP Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Firmware upgrade Port mirroring VLAN mirroring DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Secure Copy (SCP) Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download Text-editable config files Smartports Auto Smartports Textview CLI Cloud services Embedded Probe for Cisco Business Dashboard Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Localization Login banner Other management |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=12.55W 220V=12.56W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 42.86 |
Hardware | |
Total System Ports | 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports | 8 Gigabit Ethernet |
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) | 2 Gigabit Ethernet combo |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Packet buffer | 1.5 MB |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in) |
Unit weight | 1.7 kg (3.75 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, external |
Certification | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
FAN | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 2,171,669 |
III. Thông số kỹ thuật chính
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Cisco CBS350-8T-E-2G-EU |
Số cổng mạng | 8 x 10/100/1000Mbps Ethernet |
Cổng uplink | 2 x Gigabit RJ45/SFP combo |
Cổng quản trị | 1 x mini USB Type-B, 1 x RJ45 console |
Loại switch | Managed Layer 3 Lite |
Giao diện quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Cisco Business Dashboard |
Bảo mật nâng cao | ACL, 802.1X, DoS Prevention, DHCP Snooping |
Nguồn cấp điện | Bộ nguồn ngoài (External Power Supply) |
Bảo hành | 12 tháng toàn cầu từ Cisco |
IV. Ứng dụng thực tế
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-8T-E-2G-EU phù hợp với các hệ thống:
-
🏢 Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
-
🧑💻 Văn phòng có yêu cầu phân chia VLAN, QoS, bảo mật truy cập
-
📶 Kết nối thiết bị VoIP, Camera IP, Máy chủ nội bộ
-
🌐 Triển khai mạng phân lớp với chi phí hợp lý
V. Mua thiết bị Cisco CBS350-8T-E-2G-EU chính hãng ở đâu?
🏢 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN – Đơn vị phân phối chính hãng các dòng sản phẩm Cisco tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ thiết bị mạng Cisco chính hãng bao gồm Switch, Router, Firewall, Module quang, với chính sách bảo hành toàn cầu 1 năm và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm 24/7.
🔒 Cam kết khi mua hàng tại DL Trực Tuyến 3 Miền:
-
Sản phẩm 100% chính hãng Cisco
-
Cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng từ CO/CQ
-
Tư vấn giải pháp – cấu hình kỹ thuật miễn phí
-
Giao hàng nhanh toàn quốc
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
📞 Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
💼 Liên hệ ngay hôm nay để được báo giá tốt nhất và tư vấn triển khai giải pháp mạng hiệu quả – bảo mật – linh hoạt!
Review Swistch CBS350-8T-E-2G-EU Cisco Business 350 Series 8 ports GE
Chưa có đánh giá nào.