Giới thiệu tổng quan sản phẩm C9300-48T-A
Cisco Catalyst C9300-48T-A là thiết bị chuyển mạch cao cấp thuộc dòng Catalyst 9300 series của Cisco – dòng sản phẩm được đánh giá là nền tảng switch Enterprise-class hàng đầu, hỗ trợ khả năng mở rộng, tính năng bảo mật cao cấp và sẵn sàng cho các nhu cầu IoT, điện toán đám mây và di động.
Với 48 cổng Gigabit Ethernet data-only, C9300-48T-A mang đến hiệu suất ổn định, tốc độ truyền tải dữ liệu mạnh mẽ cùng khả năng bảo mật toàn diện, là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và lớn.
Cấu hình cơ bản
-
48 cổng 10/100/1000 Mbps (Data Only)
-
Network Advantage License
-
16 GB Flash Memory
-
8 GB DRAM
-
Forwarding Rate: 190.47 Mpps
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Number Port | 48 Cổng |
Uplink Ports | Module Card |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Switch Type | Fixed Port, Modular(Chassis Switch) |
Product Type | Enterprise |
Software License | Network Advantage |
Những điểm nổi bật của Cisco C9300-48T-A
-
Hiệu suất tối ưu cho Wifi 6 và 802.11ac Wave 2: Đáp ứng tốt nhu cầu băng thông cao và môi trường mạng hiện đại.
-
Cấu trúc CPU x86 mạnh mẽ: Bộ nhớ 8 GB, flash 16 GB, hỗ trợ mở rộng SSD qua cổng USB 3.0.
-
Công nghệ Cisco StackPower: Cho phép quản lý và chia sẻ nguồn điện linh hoạt giữa các switch.
-
Cisco IOS XE: Hệ điều hành tiên tiến, tích hợp nhiều công cụ quản lý và tính năng bảo mật.
-
Dễ dàng triển khai: Thiết kế theo tiêu chí Plug-and-Play (PnP), nhanh chóng lắp đặt và vận hành.
-
Độ bền cao: Được kiểm chứng qua các điều kiện khắt khe trong phòng lab của Cisco.
Catalyst 9300 series chính là thế hệ thay thế hoàn hảo cho dòng Cisco 3650/3850 trước đây, với nhiều nâng cấp mang tính cách mạng, sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Bảng cấu hình
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack mountable 1U |
Giao diện | 48x 10/100/1000 Ethernet Data portsModular Uplinks |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 256 Gbps Switching Capacity(736 Gbps Swith Stacking) |
190.47 Mpps Forwarding rate(547.62 Mpps Swith Stacking) | |
Thông số phần cứng | 8 GB DRAM16 GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ Cisco StackWise-480
Băng thông xếp chồng: 480Gbps |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm | Network Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 16.1 inches4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
Khối lượng | 7.45 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 305,870 giờ |
Nguồn | PWR-C1-350WACInput: 100-240VAC, 50-60 Hz, 4-2A
Output: 350W (56V – 6.25A) |
Bảng thông số kỹ thuật tiếng anh của sản phẩm:
Description |
Performance |
Switching capacity |
256 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
448 |
Wireless |
|
Wireless bandwidth per switch |
Up to 96 Gbps |
Forwarding rate |
190.48 Mpps |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
Weight |
16.43 Pounds / 7.45 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
305,870 |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– CISPR 32 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
– V-2/2015.04
– V-3/2015.04
– CNS13438
– KN32
– KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
– QCVN 118:2018/BTTTT
– VCCI-CISPR 32 Class A
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Nhà phân phối chính hãng Switch Cisco C9300-48T-A
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN tự hào là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm Cisco, trong đó có Switch C9300-48T-A cùng nhiều thiết bị mạng cao cấp khác.
Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ.
-
Bảo hành toàn cầu theo chính sách của Cisco.
-
Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, tư vấn – lắp đặt tận nơi.
-
Giá cả cạnh tranh, dịch vụ uy tín.
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 đường Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
📞 Điện thoại: 0984.533.910 – 0904.800.458
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
👉 Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết, tư vấn giải pháp và đặt mua Switch Cisco C9300-48T-A với chính sách hỗ trợ tốt nhất.
Review Cisco C9300-48T-A Catalyst 9300 48x 10/100/1000 Ethernet Data Ports
Chưa có đánh giá nào.