I. Giới thiệu tổng quan
Cisco C9200L-24T-4X-A là một trong những model nổi bật thuộc dòng Catalyst 9200L Series – dòng sản phẩm kế thừa của WS-C2960X, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, tính năng bảo mật nâng cao và khả năng quản lý tối ưu cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
Với 24 cổng 10/100/1000 Mbps và 4 cổng uplink SFP+ 10G, thiết bị đáp ứng đầy đủ các nhu cầu về kết nối tốc độ cao trong hệ thống mạng LAN hiện đại, hỗ trợ mở rộng linh hoạt và tối ưu chi phí.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 10 GbE SFP+ |
Routing/Switching Feature | Layer 2, Layer 3 |
Software License | Network Advantage |
II. Thông số kỹ thuật Cisco C9200L-24T-4X-A
Mã sản phẩm | C9200L-24T-4X-A |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack 1U |
Giao diện | 4x 1/10G fixed uplinks24x 10/100/1000 ports data downlinks |
PoE | N/A |
Hiệu suất hoạt động | 128 Gbps Switching Capacity (208 Gbps with Stacking)95.23 Mbps Forwarding rate (155 Mbps with Stacking) |
Thông số phần cứng | 2 GB DRAM4GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ StackWise-80
Băng thông xếp chồng: 80Gbps |
Hệ điều hành/Phần mềm | Cisco IOS XE/ Networks Advantage |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 11.3 inches4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Khối lượng | 4.35 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 525.990 giờ |
Nguồn | PWR-C5-125WACInput: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 1.6-0.7A
Output: 125W (12V at 10.5A) |
Thông tin đầy đủ bản tiếng Anh của sản phẩm
Description |
Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
128 Gbps |
Forwarding rate |
95.23 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale | EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation | VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 9.59 Pounds 4.35 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 525,990 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– SFP+ connector
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Cisco C9200L-24T-4X-A |
Cổng kết nối | 24 x 1G (Data) + 4 x 10G SFP+ uplinks |
Hiệu suất chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 95.2 Mpps |
Phần mềm đi kèm | Network Advantage |
Bộ nhớ | DRAM 2 GB, Flash 4 GB |
Xếp chồng (Stacking) | Hỗ trợ StackWise-160, tối đa 8 thiết bị |
Quản lý | CLI, SNMP, RMON, Web UI, Cisco DNA Center |
Kích thước | Rackmount 1U |
III. Tính năng nổi bật
🔧 Hiệu năng vượt trội
-
Switch Layer 3 hỗ trợ định tuyến tĩnh và động (OSPF, EIGRP, RIP, PBR).
-
Tích hợp 4 cổng uplink 10G SFP+ giúp mở rộng băng thông lên đến 128 Gbps, lý tưởng cho các kết nối với core switch hoặc server.
🔒 Bảo mật nâng cao
-
Hỗ trợ MACsec AES-128 – mã hóa dữ liệu lớp liên kết.
-
Tích hợp xác thực người dùng (802.1X), chính sách truy cập (CoPP), phân đoạn mạng, giám sát bảo mật động.
⚙️ Quản lý linh hoạt
-
Quản trị dễ dàng thông qua Cisco DNA Center, CLI, Web UI, SNMP.
-
Tính năng Plug and Play (PnP) giúp triển khai nhanh chóng mà không cần cấu hình phức tạp.
🌐 Hỗ trợ chuyển đổi số
-
Hỗ trợ Cisco Software-Defined Access (SD-Access) giúp quản lý mạng theo chính sách, tự động hóa từ biên tới đám mây.
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống ảo hóa, điện toán đám mây và các thiết bị IoT.
IV. Ứng dụng thực tế
Switch Cisco C9200L-24T-4X-A là lựa chọn lý tưởng cho:
-
Doanh nghiệp vừa và lớn, văn phòng đa tầng hoặc chi nhánh.
-
Các hệ thống mạng yêu cầu tính bảo mật, hiệu năng và quản lý tập trung.
-
Mạng campus, hệ thống camera IP, điện thoại VoIP, các thiết bị đầu cuối IoT.
V. Vì sao nên chọn Cisco C9200L-24T-4X-A?
✅ Thay thế xứng đáng cho các dòng đã ngừng sản xuất như WS-C2960X-24TD-L, WS-C2960X-24PS-L.
✅ Đầu tư bền vững với tính năng mở rộng, bảo mật và hiệu năng vượt trội.
✅ Chi phí hợp lý cho doanh nghiệp vừa & nhỏ muốn hiện đại hóa hạ tầng mạng.
✅ Đảm bảo chất lượng từ thương hiệu Cisco, hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu.
VI. Đơn vị phân phối Switch Cisco C9200L-24T-4X-A chính hãng tại Việt Nam
🎯 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Đơn vị phân phối uy tín thiết bị mạng Cisco – chuyên tư vấn, báo giá, lắp đặt chuyên nghiệp trên toàn quốc.
-
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
☎️ Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
-
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9200L-24T-4X-A Catalyst 9200 24 Port Data, 4x10G uplink, Network Advantage
Chưa có đánh giá nào.