I. Giới thiệu tổng quan sản phẩm
Cisco C9200L-24P-4X-E là thiết bị chuyển mạch Layer 3 thuộc dòng Catalyst 9200L Series, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng mạng doanh nghiệp hiện đại với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng cấp nguồn PoE+ ổn định và tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến.
Thiết bị cung cấp 24 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ (370W tổng công suất) và 4 cổng uplink tốc độ cao 10G SFP+, lý tưởng cho các hệ thống cần truyền tải dữ liệu tốc độ cao đồng thời cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, điểm truy cập Wi-Fi…
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 24 Cổng |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | 10 GbE SFP+ |
POE Support | PoE+ (30W) |
Software License | Network Essentials |
II. Thông số kỹ thuật chính
Mã sản phẩm | C9200L-24T-4X-E |
Loại Switch | Layer 3 |
Dạng Switch | Rack 1U |
Giao diện | 4x 1/10G fixed uplinks24 ports full PoE+ |
PoE | Số cổng hỗ trợ: 24Công suất: 370W (740W với nguồn phụ) |
Hiệu suất hoạt động | 128 Gbps Switching Capacity (208 Gbps with Stacking)95.23 Mbps Forwarding rate (155 Mbps with Stacking) |
Thông số phần cứng | 2 GB DRAM4GB Flash |
Khả năng xếp chồng (Stack) | Có khả năng xếp chồng lên đến 8 thiết bịCông nghệ StackWise-80
Băng thông xếp chồng: 80Gbps |
Hệ điều hành/Phần mềm | Cisco IOS XE/ Networks Essentials |
Kích thước | 1.73 x 17.5 x 11.3 inches4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Khối lượng | 4.71 kg |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 390.310 giờ |
Nguồn | PWR-C5-600WACInput: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz – 7-2.8A
Output: 600W (54V at 11.1A) |
Bảng thông tin chi tiết thông số sản phẩm C9200L-24P-4X-E (tiếng Anh)
C9200L-24P-4X-E Description |
C9200L-24P-4X-E Specifications |
Performance | |
Switching capacity |
128 Gbps |
Forwarding rate |
95.23 Mpps |
Virtual Networks |
1 |
Stacking bandwidth |
80 Gbps |
Total number of MAC addresses |
16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
3,000 |
IPv6 routing entries |
1,500 |
Multicast routing scale |
1,000 |
QoS scale entries |
1,000 |
ACL scale entries |
1,500 |
Packet buffer per SKU |
6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries |
16,000 flows |
DRAM |
2 GB |
Flash |
4 GB |
VLAN IDs |
1024 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
512 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch |
N/A |
Default primary power supply |
PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only |
370W |
Optional secondary power supply |
PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply |
740W |
Features |
|
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches 4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight | 10.38 Pounds 4.71 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 390,310 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– 10GBASE-SR, LR, ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– SFP+ connector
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards |
EEE 802.1s IEEE 802.1w IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad IEEE 802.3af IEEE 802.3at IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Cisco C9200L-24P-4X-E |
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000 PoE+ + 4 x SFP+ 10G |
Tổng công suất PoE | 370W |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate | 95.23 Mpps |
Stacking Bandwidth | 80 Gbps |
DRAM / Flash | 2 GB / 4 GB |
Virtual Networks | 1 |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Phần mềm đi kèm | Network Essentials |
III. Tính năng nổi bật của Cisco C9200L-24P-4X-E
🔌 Cấp nguồn mạnh mẽ qua Ethernet (PoE+)
-
Cung cấp 24 cổng PoE+ với công suất tổng lên đến 370W, cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị đầu cuối như IP Phone, AP Wi-Fi 6, IoT, camera an ninh… mà không cần bộ nguồn rời.
🚀 Uplink tốc độ cao 10G
-
Được trang bị 4 cổng uplink 10G SFP+, cho khả năng kết nối lên hệ thống mạng lõi với tốc độ cực cao, giảm tắc nghẽn mạng tại lớp truy cập.
🧠 Hiệu suất Layer 3 thông minh
-
Hỗ trợ các giao thức định tuyến tiên tiến như OSPF, RIP, EIGRP, BGP, khả năng truy cập định tuyến và phân đoạn mạng.
-
Hỗ trợ quản lý lưu lượng hiệu quả với QoS và theo dõi mạng qua Full Flexible NetFlow.
🔐 Bảo mật nâng cao
-
Tích hợp mã hóa phần cứng MACsec AES-128, bảo vệ dữ liệu khi truyền qua switch.
-
Tăng cường bảo mật mạng với các tính năng như: Access Control Lists (ACL), DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công trong mạng nội bộ.
💡 Khả năng quản lý & tự động hóa
-
Tương thích với Cisco DNA Center – nền tảng quản trị tập trung thông minh, hỗ trợ cấu hình, giám sát, bảo trì dễ dàng.
-
Tích hợp Cisco Plug and Play (PnP), triển khai thiết bị nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân lực.
🔁 Hỗ trợ xếp chồng (Stacking)
-
Với băng thông xếp chồng 80 Gbps, thiết bị có thể mở rộng quy mô và tăng tính sẵn sàng cho mạng truy cập.
IV. Lợi ích khi lựa chọn Switch Cisco C9200L-24P-4X-E
✅ Giải pháp thay thế lý tưởng cho các dòng cũ như WS-C2960X-24PD-L, giúp nâng cấp mạng với hiệu suất vượt trội và tính năng tiên tiến hơn.
✅ Đơn giản hóa vận hành, nâng cao tính sẵn sàng, bảo mật và khả năng tự động hóa.
✅ Tối ưu đầu tư dài hạn nhờ kiến trúc phần mềm hiện đại, khả năng lập trình mở rộng và hỗ trợ quản lý từ xa.
✅ Tương thích với hệ sinh thái Cisco Catalyst 9000, hướng tới mạng SD-Access thông minh, có khả năng thích nghi linh hoạt trong tương lai.
VI. Đơn vị phân phối chính hãng Switch Cisco C9200L-24P-4X-E tại Việt Nam
🔹 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Nhà phân phối thiết bị mạng Cisco uy tín, bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
-
📍 Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
☎️ Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
📧 Email: theanh@thietkewebchuanseo.com.vn
-
🌐 Website: www.thietbimangcisco.com
Review Switch Cisco C9200L-24P-4X-E Catalyst 9200L 24 Port PoE+, 4x10G uplink, Network Essentials
Chưa có đánh giá nào.