I. Giới thiệu tổng quan về Cisco C9200-48T-A
Switch Cisco C9200-48T-A thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9200 Series – thế hệ thiết bị chuyển mạch mới nhất của Cisco, được thiết kế để thay thế cho các dòng cũ như WS-C2960XR-48TS-I và WS-C2960XR-48TD-I.
Với 48 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, thiết bị này lý tưởng cho các hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô vừa và lớn cần sự ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng linh hoạt.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thông tin hàng hóa | Chi tiết |
Loại hàng | Chính hãng |
Xuất xứ | Cisco |
Bảo hành: | 12 tháng |
Vận chuyển | Miễn phí HN |
Thuộc tính | Chi tiết |
Product Type | Enterprise |
Routing/Switching Feature | Layer 3 |
Switch Type | Fixed Port |
Number Port | 48 Cổng |
Downlink Ports | 1 GbE Copper |
Uplink Ports | Module Card |
Software License | Network Advantage |
II. Thông số kỹ thuật nổi bật
Thông số kỹ thuật sản phẩm | |
Giao diện | 48 ports data 10/100/1000 |
Mô đun hỗ trợ | Hỗ trợ tùy chọn đường lên mô-đun: Mô-đun mạng 4x 1G : C9200-NM-4G Mô-đun mạng 4x 1G : 10G: C9200-NM-4X |
Hiệu suất hoạt động | Tốc độ chuyển mạch tối đa : 176 Gbps Forwarding Rate :261.9 Mpps Stacking bandwidth : 160 Gbps Bộ nhớ DRAM :4GB, Flash:4 GB. Số địa chỉ MAC hỗ trợ : 32000 Hỗ trợ số VLAN IDs :4096 FNF entries: 64,000 flow |
license | Network Advantage |
Hỗ trợ Vlans | 1K VLANs |
Hỗ trợ tính năng Wireless Controller | Hỗ trợ quản trị lên đến 50 AP. Và 2000 wireless clients Băng thông wireless : 20 Gbps Hỗ trợ các dòng Wirless : 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Hỗ trợ Cổng ảo SVI (Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Hỗ trợ Jumbo Frame | 9198 bytes |
Hỗ trợ tính năng Stacking | Hỗ trợ công nghệ StackWise-480 Tecnology hõ trợ lên đến 480 Gbps |
Khả năng bảo mật | MACsec-128 |
Khả năng hỗ trợ chất lượng QoS | Hỗ trợ các tính năng Qos:– 802.1p CoS and DSCP
– Shaped round robin (SRR) – Giới hạn băng thông The Cisco committed information rate (CIR) – Rate limiting is provided based on source and destination IP address, source and destination MAC address, Layer 4 TCP/UDP information, or any combination of these fields, using QoS ACLs (IP ACLs or MAC ACLs), class maps, and policy maps |
Giao thức lớp 3 hỗ trợ | IP unicast routing protocols (static, Routing Information Protocol Version 1 [RIPv1], and RIPv2, RIPng, Enhanced Interior Gateway Routing Protocol [EIGRP] stub) are supported for small-network routing applications with the IP Base feature set. Có khả năng upgrade license để hỗ trợ các giao thức advance: OSPF, EIGRP, BGPv4, and IS-ISv4. và Policy-based routing (PBR) |
Hỗ trợ Ethernet chanel | EtherChannel groups or Gigabit Ether Channel groups |
Khả năng quản lý | CLI, RMON, Trivial File Transfer Protocol (TFTP), Network Timing Protocol (NTP) |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE |
Thời gian chạy ổn định (MTBF) | 571,440 Giờ liên tục |
Nguồn cung cấp | PWR-C5-125WAC |
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Số cổng Ethernet | 48 cổng 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch (Switching) | 176 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp (Forwarding) | 261.9 Mpps |
Băng thông stacking | 160 Gbps |
Bộ nhớ DRAM | 4 GB |
Bộ nhớ Flash | 4 GB |
Số địa chỉ MAC hỗ trợ | 32.000 địa chỉ |
VLAN hỗ trợ | Tối đa 4.096 VLAN IDs |
Gói phần mềm | Network Advantage – hỗ trợ Layer 3 đầy đủ |
Giao thức định tuyến Layer 3 | RIP, EIGRP Stub, OSPF (tối đa 1000 routes) |
Multicast | PIM Stub, IGMP, VRRP (1000 routes) |
QoS và PBR | Hỗ trợ phân loại, ưu tiên và định tuyến chính sách |
NetFlow | Flexible NetFlow – 64.000 luồng (entries) |
Tính năng bảo mật | PVLAN, ACL, CDP, Port Security, DHCP Snooping |
Hệ điều hành | Cisco IOS XE với API mở và khả năng lập trình |
Bảng cấu hình đầy đủ thông tin tiếng Anh của sản phẩm
Description | Specifications |
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps |
Default primary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Optional secondary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Features | |
Switch fundamentals | Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale | EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF |
Network segmentation | VRF, VXLAN, LISP, SGT |
Automation | NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP |
Telemetry and visibility | Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN |
Security | MACsec-128 |
Physical Specifications | |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 13.8 Inches 4.4 x 44.5 x 35.0 Centimeters |
weight | 11.02 Pounds 5.0 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 375,570 |
Connectors | |
Connectors and cabling |
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– SFP+ connector
– Cisco StackWise-160 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information | |
Standards | EEE 802.1sIEEE 802.1w
IEEE 802.1x IEEE 802.1x-Rev IEEE 802.3ad
IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p CoS prioritization IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.3 10BASE-T specification IEEE 802.3u 100BASE-TX specification IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification IEEE 802.3z 1000BASE-X specification IEEE 802.3bz 10G BASE-T specification RMON I and II standards SNMPv1, v2c, and v3 |
Safety certifications |
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
III. Ưu điểm nổi bật của Switch Cisco C9200-48T-A
✅ Hiệu năng mạnh mẽ, sẵn sàng cho mở rộng
-
Cung cấp băng thông chuyển mạch lên tới 176 Gbps và forwarding rate lên đến 261.9 Mpps – đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
-
Hỗ trợ stacking lên đến 160 Gbps, giúp dễ dàng mở rộng hệ thống mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
✅ Hỗ trợ Layer 3 toàn diện
-
Gói phần mềm Network Advantage giúp C9200-48T-A hỗ trợ định tuyến Layer 3 như OSPF, EIGRP, RIP, VRRP, PIM Stub – phục vụ tối ưu cho mạng nội bộ và mạng phân lớp.
-
Hỗ trợ Policy-Based Routing (PBR) cho phép định tuyến linh hoạt theo chính sách.
✅ Bảo mật mạnh mẽ, an toàn tuyệt đối
-
Bảo vệ dữ liệu bằng các tính năng như PVLAN, MAC Security, ACLs, DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection.
-
Tích hợp Cisco TrustSec, hỗ trợ xác thực và mã hóa luồng dữ liệu trong mạng nội bộ.
✅ Quản trị linh hoạt và thông minh
-
Hệ điều hành Cisco IOS XE hỗ trợ API mở, dễ dàng tích hợp với các công cụ giám sát và tự động hóa.
-
Hỗ trợ giám sát lưu lượng mạng với Flexible NetFlow lên đến 64.000 luồng – rất lý tưởng để kiểm tra hiệu năng và phát hiện bất thường.
✅ Khả năng phục hồi và hoạt động ổn định
-
Thiết kế hỗ trợ dự phòng nguồn và quạt, đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục 24/7.
-
Hỗ trợ tính năng vá lỗi nóng (hot patching) không làm gián đoạn hoạt động hệ thống.
IV. Ứng dụng thực tế
Switch Cisco C9200-48T-A là lựa chọn tối ưu cho:
-
Doanh nghiệp vừa và lớn cần mở rộng mạng truy cập nội bộ ổn định và bảo mật cao.
-
Tòa nhà văn phòng, bệnh viện, trường học, trung tâm dữ liệu phân tán yêu cầu định tuyến Layer 3 và quản trị phân quyền.
-
Các hệ thống cần giám sát truy cập, phân chia VLAN, đồng thời hỗ trợ quản lý linh hoạt
VI. Nhà phân phối chính hãng Switch Cisco C9200-48T-A tại Việt Nam
🔹 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DL TRỰC TUYẾN 3 MIỀN
Nhà phân phối chính hãng các dòng thiết bị mạng Cisco – Uy tín – Chuyên nghiệp – Giá cạnh tranh nhất thị trường
-
Địa chỉ: T2102, Tòa A5, An Bình City – 232 Phạm Văn Đồng – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
-
Hotline: 0984.533.910 – 0904.800.458
-
Website: 🌐 www.thietbimangcisco.com
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất, tư vấn kỹ thuật miễn phí và giải pháp hệ thống mạng tối ưu cho doanh nghiệp của bạn với Switch Cisco C9200-48T-A chính hãng.
Review Switch Cisco C9200-48T-A Catalyst 9200 48 Port Data, Network Advantage
Chưa có đánh giá nào.